Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vã"
vỗ
vỗ nhẹ
đập
vốc
tạt
hất
rưới
xối
dội
vẩy
văng
phun
tưới
xoa
thấm
ướt
làm ướt
đổ
chạm
va