Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vãi"
vãi
rải
ném
rơi
vung
vung vãi
vãi ra
đổ
trải
phát tán
văng
vãi hạt
vãi ngô
vãi trấu
vãi nước mắt
vãi đái
vãi thóc
vãi rơm
vãi lúa
vãi cơm
vãi vụn