Từ đồng nghĩa với "vãi"

vãi rải ném rơi
vung vung vãi vãi ra đổ
trải phát tán văng vãi hạt
vãi ngô vãi trấu vãi nước mắt vãi đái
vãi thóc vãi rơm vãi lúa vãi cơm
vãi vụn