Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vè"
về
kể
đặt về
chuyện
bài văn
văn vần
dân gian
ca ngợi
chê bai
châm biếm
nét
vẻ
biểu hiện
trạng thái
tình cảm
cảnh vật
xinh đẹp
thông minh
ngơ ngác
giọng nói