Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vé"
vé máy bay
phiếu
giấy
thẻ
vé xe
vé tháng
vé khứ hồi
biên lai
phát vé
phát phiếu
séc
chứng chỉ
giấy phép
hộ chiếu
vé số
vé xổ số
giấy chứng nhận
giấy tờ
giấy vào cửa
giấy thông hành