Từ đồng nghĩa với "vét"

vét sạch vét bùn vét túi vét niêu
thu nhặt lấy hết mua vét đợt thí vét
giao cho ký gửi trao quyền cho ban cho
trao quyền ban tặng cung cấp đến với
rơi vào định cư thuộc về đưa vào