Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vét"
vét sạch
vét bùn
vét túi
vét niêu
thu nhặt
lấy hết
mua vét
đợt thí vét
giao cho
ký gửi
trao quyền cho
ban cho
trao quyền
ban tặng
cung cấp
đến với
rơi vào
định cư
thuộc về
đưa vào