Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vét tông"
vét tông
vét
hút
gom
thu
lượm
nhặt
tích trữ
thu thập
tích lũy
kéo
múc
vớt
bốc
đổ
chắt
vớt vát
lấy
cất
bỏ