Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vê"
về
quanh
xung quanh
đâu đó
gần
khoảng chừng
vào khoảng
xấp xỉ
quanh quất
đằng sau
trở lại
hồng
vê vê
xoay
vo
xoắn
diễn tấu
nhạc
hợp âm
chòm râu