Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ví thử"
giả sử
nếu
giả thuyết
điều kiện
trường hợp
có thể
thí dụ
hình dung
tưởng tượng
khi
nếu như
giả định
mẫu
tình huống
đặt ra
khả năng
điều giả định
giả thiết
nếu mà
nếu không