Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vòi"
vòi nước
vòi phun
vòi hoa sen
khóa vòi
van
máy bơm
đường ống
bồn rửa
vòi bơm
vòi xịt
vòi hút
vòi vòi
vòi tắm
vòi xả
vòi dẫn
vòi điều chỉnh
vòi phun sương
vòi nước nóng
vòi nước lạnh
vòi vòi nước