Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vòi vĩnh"
vòi
xin xỏ
cầu xin
đòi hỏi
nhờ vả
làm phiền
quấy rầy
kêu ca
than phiền
mè nheo
nài nỉ
cầu khẩn
làm ơn
đòi
thỉnh cầu
khẩn cầu
đòi hỏi quá đáng
làm phiền người khác
vòi vĩnh quá mức
vòi vĩnh liên tục