Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vòm canh"
vòm
mái vòm
kiến trúc vòm
trần nhà
đỉnh tròn
sân vận động mái vòm
sân vận động có mái che
làm thành hình vòm
che vòm cho
gác mái
hầm
bao phủ
phình ra
cái nắp
vòm hầu
vòm cong
vòm tròn
vòm nhô
vòm che
vòm kiến trúc
vòm mái