Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vòng"
vòng tròn
nhẫn
cái nhẫn
vòng đai
vành
vòng lặp
quầng
bao quanh
vòng người vây quanh
cái đai
ổ
mắt
khuyên
vành mũ
nhập nhóm
chạy vòng quanh
lượn vòng bay lên
xỏ vòng mũi cho
bao vây
bọn