Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vòng bí"
ổ bí
vòng bí đỏ
vòng bí xanh
vòng bí ngồi
vòng bí tròn
vòng bí nhẵn
vòng bí mỏng
vòng bí dày
vòng bí dài
vòng bí nhỏ
vòng bí lớn
vòng bí chín
vòng bí non
vòng bí tươi
vòng bí khô
vòng bí nấu
vòng bí xào
vòng bí luộc
vòng bí hấp
vòng bí xay