Từ đồng nghĩa với "vòng bí"

ổ bí vòng bí đỏ vòng bí xanh vòng bí ngồi
vòng bí tròn vòng bí nhẵn vòng bí mỏng vòng bí dày
vòng bí dài vòng bí nhỏ vòng bí lớn vòng bí chín
vòng bí non vòng bí tươi vòng bí khô vòng bí nấu
vòng bí xào vòng bí luộc vòng bí hấp vòng bí xay