Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vòng kiềng"
vòng kiềng
kiềng
vòng đeo tay
vòng tay
vòng cổ
vòng sắt
còng tay
còng
nẹp
kẹp
băng tay
dây đeo
xích
cùm
gài
dây đeo đồng hồ
vòng đeo tay đồng hồ
vòng nhẫn
vòng trang sức
vòng bạc
vòng vàng