Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vòng kiểng"
vòng chân
chân vòng
chân kiểng
chân cong
chân quặt
chân lệch
chân xoắn
chân uốn
chân lượn
chân khum
chân bẻ
chân vẹo
chân nghiêng
chân gập
chân lật
chân chéo
chân lò xo
chân bồng
chân lắc
chân nhún