Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vòng quanh"
quanh
xung quanh
bao quanh
quanh quẩn
loanh quanh
chung quanh
lân cận
khắp xung quanh
vòng vo
quanh co
đi vòng
đi quanh
vòng vèo
quanh đi quẩn lại
vòng quanh
đi lòng vòng
đi vòng vòng
vòng quanh hồ
vòng quanh thành phố
vòng quanh khu vực