Từ đồng nghĩa với "vòng tay"

vòng tay khoanh tay ôm tay bắt tay
gập tay đan tay nắm tay cầm tay
khoanh tay trước ngực đặt tay lên ngực giữ tay chắp tay
xếp tay đưa tay vắt tay bó tay
khoanh tay lại gập tay lại đan chéo tay khoanh tay lại trước