Từ đồng nghĩa với "vòng vo"

dài dòng lòng vòng quanh co khúc khuỷu
mê mẩn lẩn quẩn vòng quanh đi lòng vòng
không đi thẳng nói quanh nói lảng nói dông dài
nói mơ hồ nói ngụ ý nói không rõ ràng nói không trực tiếp
nói vòng vèo nói lấp lửng nói không đi vào trọng tâm nói không rõ ràng