Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vòngđai"
vành đai
đai
vòng
vòng tròn
vòng bảo vệ
vòng chắn
vòng ngăn
vòng rào
vòng lặp
vòng tay
vòng đeo
vòng cổ
vòng hoa
vòng tròn bảo vệ
vòng bọc
vòng khép
vòng kẹp
vòng xuyến
vòng đai bảo vệ
vòng chắn bảo vệ