Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vó"
móng guốc
vó ngựa
vó trâu
chân guốc
chân thú
chân ngựa
chân bò
chân trâu
móng chân
móng thú
chân vật
bước đi
đi lại
di chuyển
đi bộ
nhảy múa
khiêu vũ
đá bằng móng
chó tootsies
cử động chân