Từ đồng nghĩa với "vó"

móng guốc vó ngựa vó trâu chân guốc
chân thú chân ngựa chân bò chân trâu
móng chân móng thú chân vật bước đi
đi lại di chuyển đi bộ nhảy múa
khiêu vũ đá bằng móng chó tootsies cử động chân