Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vó câu"
vó ngựa
bước chân ngựa
vó
bước
dấu chân
dấu vó
vết chân
vết vó
chân ngựa
điệu bộ ngựa
hành động ngựa
tiếng vó
tiếng bước
đường đi
lối đi
hình dáng
hình ảnh
cách đi
cách bước
điệu