Từ đồng nghĩa với "vócđạc"

vóc người vóc dáng thân hình hình thể
tạng người dáng vẻ vóc mạc vóc dáng to lớn
vóc dáng tầm thước vóc dáng cân đối vóc dáng thanh mảnh vóc dáng nhỏ nhắn
vóc dáng cao vóc dáng thấp vóc dáng khỏe mạnh vóc dáng gầy
vóc dáng mập mạp vóc dáng quyến rũ vóc dáng xinh đẹp vóc dáng lôi cuốn