Từ đồng nghĩa với "vô chữ"

vô chủ không chủ bỏ hoang không có người trông coi
không ai chăm sóc mồ côi bơ vơ đơn độc
vô gia cư không nơi nương tựa vô thừa nhận không được bảo vệ
không có chủ quyền không có người quản lý không có ai sở hữu không có ai chăm sóc
bị bỏ rơi không có ai quan tâm không có ai bảo vệ không có ai trông nom