Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vô hiệu"
vô hiệu hóa
vô hiệu lực
vô dụng
vô ích
không có giá trị
không có hiệu lực
hủy bỏ
không có
trống
vô giá trị
không có hiệu quả
không có tác dụng
không hiệu quả
không có kết quả
không thành công
bỏ đi
không cần thiết
không quan trọng
ít ỏi
mờ nhạt