Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vô hiệu hoá"
vô hiệu
hủy bỏ
triệt tiêu
ngăn chặn
khử
phá hủy
xóa bỏ
làm mất tác dụng
làm suy yếu
làm tê liệt
đình chỉ
cản trở
chặn đứng
bãi bỏ
khống chế
giảm thiểu
làm cho không còn
làm cho vô dụng
làm cho không hiệu quả
làm cho không có tác dụng