Từ đồng nghĩa với "vô hại"

không có hại không độc hại an toàn không làm hại ai
lành tính không độc không ác tính vô hại
không gây hại không nguy hiểm không tổn hại không gây tổn thương
không gây thiệt hại không gây rủi ro không gây ảnh hưởng xấu không gây tác động tiêu cực
không gây khó chịu không gây phiền phức không gây lo lắng không gây sợ hãi
không gây căng thẳng