Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vô hồi kì trận"
vô tận
vô hạn
vô cùng
không ngừng
không dứt
liên tục
dồn dập
mãnh liệt
mưa rào
mưa lớn
bão tố
cuồng nộ
điên cuồng
không thôi
không ngớt
tràn trề
tràn ngập
bất tận
vô biên
vô chừng