Từ đồng nghĩa với "vô hồi kỉ trận"

vô tận vô hạn không dứt không ngừng
liên tục dồn dập nhiều kéo dài
bất tận không thôi vô biên mãi mãi
không ngớt vô cùng vô chừng vô số
thường xuyên đều đặn mê mải không ngừng nghỉ