Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vô hồi kỉ trận"
vô tận
vô hạn
không dứt
không ngừng
liên tục
dồn dập
nhiều
kéo dài
bất tận
không thôi
vô biên
mãi mãi
không ngớt
vô cùng
vô chừng
vô số
thường xuyên
đều đặn
mê mải
không ngừng nghỉ