Từ đồng nghĩa với "vô khối"

vô số không đếm xuể nhiều một đống
một mớ vô vàn không kể xiết vô tận
không cùng vô biên dồi dào tràn ngập
đầy ắp thừa thãi mênh mông bạt ngàn
rất nhiều quá trời không thể tính hết vô hạn