Từ đồng nghĩa với "vô kỉ luật"

vô tổ chức không kỷ luật hỗn loạn vô phép
không tuân thủ bừa bãi vô trách nhiệm không quy củ
không có nguyên tắc vô đạo đức không nghiêm túc không chấp hành
vô ý thức không kiềm chế vô kỷ cương không có kỷ luật
vô tổ chức không có quy định không có trật tự vô chính phủ