Từ đồng nghĩa với "vô nghiệm"

vô nghiệm không nghiệm không có nghiệm không giải
không có giải pháp không khả thi không thể giải không có kết quả
không có đáp án không có phương trình không có giá trị không có lời giải
không có phương pháp không có kết luận không có sự thật không có chứng minh
không có điều kiện không có giải thích không có thông tin không có dữ liệu