Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vô sinh"
không có con
triệt sản
bất lực
không sinh sản
không khả năng sinh sản
suy sinh dục
khô cằn
cằn cỗi
vô sinh hóa
không thụ thai
không phát triển
không sinh trưởng
không nảy mầm
không sinh sản được
không có sự sống
vô bào
vô cơ
vô hình
vô cảm
vô thức