Từ đồng nghĩa với "vô sỉ"

vô liêm sỉ không biết xấu hổ trơ trẽn trơ tráo
không có liêm sỉ đểu cáng nhẫn tâm tàn nhẫn
không có đạo đức vô đạo đức vô tâm vô cảm
không có nhân tính không có lương tâm độc ác xấu xa
bất nhân bất nghĩa không có phẩm hạnh không có danh dự