| thay đổi | bất định | không ổn định | biến thiên |
| không cố định | thường xuyên biến đổi | không bền vững | vô định |
| không chắc chắn | thay đổi liên tục | không kiên định | thay đổi thất thường |
| không thường xuyên | không ổn định | vô thường xuyên | vô định hình |
| không thể đoán trước | không thể xác định | vô thường tạm thời | vô thường vĩnh viễn |