Từ đồng nghĩa với "vô tài"

bất tài không có tài vô dụng không khéo
kém cỏi yếu kém không giỏi tầm thường
hạng bét kém năng lực không có khả năng vô năng
vô tích sự không có năng lực không có khả năng làm kém tài
không có chuyên môn không có kinh nghiệm không có trình độ vô nghĩa