Từ đồng nghĩa với "vô tính"

vô tính sinh sản vô tính sinh sản không có giới tính sinh sản vô giới
sinh sản tự nhiên sinh sản tự phát sinh sản không cần giao phối sinh sản đơn bào
sinh sản phân đôi sinh sản nảy chồi sinh sản bằng bào tử sinh sản bằng cách phân chia
sinh sản bằng cách nhân bản sinh sản bằng phương pháp vô tính sinh sản không có sự tham gia của giới tính sinh sản không có sự kết hợp
sinh sản không có sự thụ tinh sinh sản không có sự giao phối sinh sản không có sự kết hợp tế bào sinh sản không có sự phân hóa giới tính