Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vô địch ï"
vô địch
chiến thắng
thắng lợi
huy chương
giải nhất
người chiến thắng
đội vô địch
đứng đầu
tuyệt đối
số một
đỉnh cao
vượt trội
thống trị
lãnh đạo
tối thượng
độc tôn
không đối thủ
vô song
độc nhất
vô nhị