Từ đồng nghĩa với "vô định"

bất định không xác định mơ hồ mập mờ
thiếu quyết đoán không rõ ràng không dứt khoát không chắc chắn
vô hạn không giới hạn không hạn định phiếm
liên tục vĩnh viễn nghi ngờ không cố định
vô định không bao giờ kết thúc không xác định rõ số nghiệm vô hạn