Từ đồng nghĩa với "vôi chín"

vôi tôi vôi sống vôi nung vôi vữa
vôi bột vôi cục vôi trắng vôi đen
vôi đá vôi nông vôi xây dựng vôi công nghiệp
vôi nông nghiệp vôi hóa vôi vôi vôi vữa trát
vôi vữa xây vôi vữa tường vôi vữa nền vôi vữa mái