Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vôi chín"
vôi tôi
vôi sống
vôi nung
vôi vữa
vôi bột
vôi cục
vôi trắng
vôi đen
vôi đá
vôi nông
vôi xây dựng
vôi công nghiệp
vôi nông nghiệp
vôi hóa
vôi vôi
vôi vữa trát
vôi vữa xây
vôi vữa tường
vôi vữa nền
vôi vữa mái