Từ đồng nghĩa với "vôi hoá"

lắng đọng vôi sống vôi hóa canxi hóa
cứng hóa đóng vôi cặn canxi vôi cột sống
vôi hóa cột sống vôi hóa mô vôi hóa khớp vôi hóa mạch
vôi hóa tổ chức vôi hóa xương vôi hóa mềm vôi hóa thận
vôi hóa phổi vôi hóa tim vôi hóa mạch máu vôi hóa mô mềm