Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vôi hoá"
lắng đọng
vôi sống
vôi hóa
canxi hóa
cứng hóa
đóng vôi
cặn canxi
vôi cột sống
vôi hóa cột sống
vôi hóa mô
vôi hóa khớp
vôi hóa mạch
vôi hóa tổ chức
vôi hóa xương
vôi hóa mềm
vôi hóa thận
vôi hóa phổi
vôi hóa tim
vôi hóa mạch máu
vôi hóa mô mềm