Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vôi đùng sau một"
vấp phải
gặp phải
chịu đựng
mắc phải
giẫm phải
dính phải
rơi vào
đụng phải
va phải
trúng phải
bị dính
bị mắc
bị vướng
bị rơi vào
bị va chạm
bị ảnh hưởng
bị tác động
bị thiệt hại
bị tổn thương
bị lừa