Từ đồng nghĩa với "vôi đùng sau một"

vấp phải gặp phải chịu đựng mắc phải
giẫm phải dính phải rơi vào đụng phải
va phải trúng phải bị dính bị mắc
bị vướng bị rơi vào bị va chạm bị ảnh hưởng
bị tác động bị thiệt hại bị tổn thương bị lừa