Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vôđạo"
tàn bạo
ngang ngược
vô nhân đạo
vô lễ
vô cảm
vô trách nhiệm
vô đạo đức
không có đạo lý
không có lương tâm
độc ác
tàn nhẫn
thô bạo
không biết xấu hổ
không có nguyên tắc
vô tri
vô tâm
vô cảm xúc
vô minh
vô ý thức
vô chính phủ