Từ đồng nghĩa với "vôước"

vô ước không đồng nhất không tương đồng không liên quan
không tương ứng không có phân ước không có chung không tương tác
không giao nhau không giao thoa không đồng dạng không tương thích
không tương quan không liên kết không tương tác không đồng bộ
không tương đồng không liên kết không tương tác không giao tiếp