Từ đồng nghĩa với "võ biển"

võ biền võ sĩ võ nghệ võ thuật
người võ người lính người chiến sĩ người cầm quân
người bảo vệ người bảo hộ người hùng người anh hùng
người dũng cảm người mạnh mẽ người gan dạ người kiên cường
người quyết đoán người cứng rắn người thô lỗ người kém học thức