Từ đồng nghĩa với "võ bị"

quân sự chiến tranh quân đội binh lính
võ thuật học viện quân sự chiến lược tác chiến
đào tạo quân sự hành quân vũ trang binh đoàn
các lực lượng vũ trang công tác quân sự hệ thống quân sự nghệ thuật chiến tranh
quân sự hóa các trường quân sự các hoạt động quân sự các môn võ