Từ đồng nghĩa với "võ công"

chiến công võ nghệ võ thuật chiến tích
anh hùng công lao thành tích chiến thắng
công trạng sự nghiệp vinh quang danh tiếng
tài năng khả năng thành tựu công việc
công sức nỗ lực đóng góp cống hiến