Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"võ công"
chiến công
võ nghệ
võ thuật
chiến tích
anh hùng
công lao
thành tích
chiến thắng
công trạng
sự nghiệp
vinh quang
danh tiếng
tài năng
khả năng
thành tựu
công việc
công sức
nỗ lực
đóng góp
cống hiến