Từ đồng nghĩa với "võ cử"

đỗ võ khoa võ võ sĩ võ quan
đỗ đạt cử nhân võ cử học vị võ
học vị thí sinh võ thi võ đỗ khoa
khoa thi đỗ đạt võ học võ cử nhân
đỗ thí sinh thi cử cử nhân khoa