Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"võ cử"
đỗ võ
khoa võ
võ sĩ
võ quan
đỗ đạt
cử nhân võ
cử
học vị võ
học vị
thí sinh võ
thi võ
đỗ khoa
khoa thi
đỗ đạt võ
học võ
cử nhân
đỗ
thí sinh
thi cử
cử nhân khoa