Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"võ lực"
vũ lực
sức mạnh
quyền lực
bạo lực
cưỡng chế
sát phạt
đánh đập
chiến tranh
xung đột
đối kháng
kháng chiến
bạo động
tấn công
đấu tranh
thế lực
sát thương
hành động
cạnh tranh
thống trị
áp bức