Từ đồng nghĩa với "võ mưu"

mưu mẹo thủ đoạn kế sách mánh khóe
chiêu trò mưu kế thủ thuật lừa đảo
xảo quyệt khôn ngoan tinh ranh mưu lược
mánh lới kế hoạch tinh vi khéo léo
lén lút xảo trá mưu mô lừa gạt