Từ đồng nghĩa với "võ phương"

vô phương không còn cách nào không thể bất lực
không có giải pháp không thể cứu chữa không có lối thoát không có hy vọng
không thể thay đổi không thể khắc phục không có cách nào khác không thể làm gì
không có phương án không có lựa chọn không thể giải quyết không có biện pháp
không có phương thức không có cách thức không có đường ra không có phương hướng